Có 2 kết quả:
蝴蝶效应 hú dié xiào yìng ㄏㄨˊ ㄉㄧㄝˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ • 蝴蝶效應 hú dié xiào yìng ㄏㄨˊ ㄉㄧㄝˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
hú dié xiào yìng ㄏㄨˊ ㄉㄧㄝˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
butterfly effect (dynamical systems theory)
Bình luận 0
hú dié xiào yìng ㄏㄨˊ ㄉㄧㄝˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
butterfly effect (dynamical systems theory)
Bình luận 0